000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00779nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 530 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ108V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Văn Phúc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nói chuyện về cơ học Niu tơn và vật lý học cổ điển |
Thông tin trách nhiệm | Đào Văn Phúc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1978 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 88 tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu sơ lược về cơ học và vật lý học trước Niu tơn; Những khái niệm cơ bản của cơ học Niu tơn; Không gian và thời gian trong cơ học Niu tơn; Nội dung cơ học Niu tơn; Cơ học Niu tơn và vật lý cổ điển; Cơ học Niu tơn dưới ánh sáng vật lý học hiện đại. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Niu tơn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cổ điển |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
-- | 530_000000000000000_Đ108V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18000 | 530 Đ108V | 5899.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18000 | 530 Đ108V | 5899.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18000 | 530 Đ108V | 5899.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18000 | 530 Đ108V | 5899.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18000 | 530 Đ108V | 5899.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18000 | 530 Đ108V | 5899.c6 | 2017-10-03 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-18 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18000 | 530 Đ108V | 5899.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18000 | 530 Đ108V | 5899.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18000 | 530 Đ108V | 5899.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18000 | 530 Đ108V | 5899.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18000 | 530 Đ108V | 5899.c11 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo |