Điện tử lý thú (Biểu ghi số 6065)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00425nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 621.381
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH105T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Tất Hoa
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Điện tử lý thú
Thông tin trách nhiệm Phan Tất Hoa
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Khoa học và kỹ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1993
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 103tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày các loại máy và thiết bị điện tử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật điện tử
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_PH105T
-- 621_381000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_PH105T
-- 621_381000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_PH105T
-- 621_381000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_PH105T
-- 621_381000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_PH105T
-- 621_381000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_PH105T
-- 621_381000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_PH105T
-- 621_381000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_PH105T
-- 621_381000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_PH105T
-- 621_381000000000000_PH105T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-14 21000 621.381 PH105T 5897.c1 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-14 21000 621.381 PH105T 5897.c2 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-14 21000 621.381 PH105T 5897.c3 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-14 21000 621.381 PH105T 5897.c4 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-14 21000 621.381 PH105T 5897.c5 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-14 21000 621.381 PH105T 5897.c6 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-14 21000 621.381 PH105T 5897.c7 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-14 21000 621.381 PH105T 5897.c8 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-14 21000 621.381 PH105T 5897.c9 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo