000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01248nam a2200361 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000014124 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170509085010.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 070328 2006 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201302251454 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201005150946 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201005150944 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201003251215 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | quynh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 335.4346 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Mạch Quang Thắng |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Mạch Quang Thắng chủ biên, Lê Mậu Hãn, Vũ Quang Hiển,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 255 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.vv. |
521 ## - Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán tính giả nhắm tới | |
Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán thính giả nhắm tới | Dùng trong các trường đại học, cao đẳng. |
600 10 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hồ, Chí Minh, |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) | 1890-1969 |
Phân mục chung | Political and social views. |
600 14 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hồ, Chí Minh, |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) | 1890-1969 |
Phân mục chung | Quan điểm chính trị và xã hội. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Presidents |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thought and thinking. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chủ tịch |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tư tưởng. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Mạch, Quang Thắng. |
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ | Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100018225 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100018226 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_GI108TV |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Chi phí, giá mua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
Lost | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C3 | 2015-10-26 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-17 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C4 | 2017-10-11 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-08-30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C5 | 2016-11-10 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-10-06 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C6 | 2017-06-05 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-05 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C7 | 2015-10-28 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-08 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C8 | 2015-10-09 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-09-25 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C9 | 2015-10-06 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-18 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C10 | 2015-12-03 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-11-27 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C11 | 2015-12-10 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-21 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C12 | 2024-04-05 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-08-24 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C13 | 2024-04-02 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-08-27 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C14 | 2015-10-23 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-09-03 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C15 | 2015-10-22 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-20 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C16 | 2015-09-25 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-24 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C17 | 2017-09-29 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-08-21 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C18 | 2018-01-24 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-01-17 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C19 | 2016-01-15 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-11-19 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C20 | 2015-12-14 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-11-20 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C21 | 2017-05-18 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-04-07 | 2 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C22 | 2015-12-30 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-09-07 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C23 | 2017-05-24 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-04-27 | 2 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C24 | 2015-12-17 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-07 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C25 | 2015-10-28 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-25 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C26 | 2018-05-04 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-03-30 | |||||||
Lost | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C27 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C28 | 2015-10-26 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-19 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C29 | 2024-04-22 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-24 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C30 | 2015-11-05 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-31 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C31 | 2017-05-04 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-04-21 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C32 | 2015-11-24 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-25 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C33 | 2015-12-22 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-24 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C34 | 2015-11-19 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-24 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C35 | 2015-10-23 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-03 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C36 | 2024-04-19 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-08-24 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C37 | 2015-11-02 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-28 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C38 | 2015-12-15 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-10-05 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C39 | 2015-10-28 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-26 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C40 | 2015-10-22 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-18 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C41 | 2015-12-21 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-11-30 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C42 | 2017-12-15 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-12-14 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C43 | 2024-03-25 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-08-27 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C44 | 2015-12-02 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-11-25 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C45 | 2015-10-05 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-18 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C46 | 2017-09-29 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-08-21 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C47 | 2015-12-03 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-20 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C48 | 2015-10-06 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-18 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C49 | 2015-09-01 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-26 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C50 | 2015-10-23 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-24 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C51 | 2015-12-17 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-11-30 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C52 | 2015-10-22 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-20 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C53 | 2015-12-29 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-17 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C54 | 2015-10-21 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-26 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C55 | 2015-10-06 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-09-07 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C56 | 2015-10-12 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-09-03 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C57 | 2017-12-15 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-14 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C58 | 2015-11-02 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-28 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 335.4346 Gi108tv | 1735.c59 | 2015-12-15 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-21 | 1 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-25 | 335.4346 Gi108tv | 1735.c60 | 2018-06-11 | 2015-08-25 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-06-06 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C61 | 2017-12-15 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-06 | 13500 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C62 | 0000-00-00 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 13500 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C63 | 0000-00-00 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 13500 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C64 | 0000-00-00 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 13500 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C65 | 0000-00-00 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 13500 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C66 | 2017-05-17 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-05 | 13500 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C67 | 2018-06-19 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-06-14 | 13500 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C68 | 2017-05-15 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-04-27 | 1 | 13500 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C69 | 0000-00-00 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 13500 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C70 | 2018-09-06 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-08-30 | 13500 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C71 | 2015-12-07 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-04 | 13500 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 335.4346 Gi108tv | 1735.C72 | 2018-04-12 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-03 | 13500 |