000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00551nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 609.2 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Bội Tuyền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Bội Tuyền chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thanh niên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 321tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Kể về cuộc sống và sư nghiệp của các danh nhân thế giới về lĩnh vực khoa học, kỹ thuật. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Danh nhân |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khoa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế giới |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 609_200000000000000_V500B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 609_200000000000000_V500B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 609_200000000000000_V500B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 609_200000000000000_V500B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 609_200000000000000_V500B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 609_200000000000000_V500B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 24000 | 609.2 V500B | 5889.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 24000 | 609.2 V500B | 5889.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 24000 | 609.2 V500B | 5889.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 24000 | 609.2 V500B | 5889.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 24000 | 609.2 V500B | 5889.c5 | 2016-10-31 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-10-11 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 24000 | 609.2 V500B | 5889.c6 | 2018-05-30 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-30 |