000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01420nam a2200361 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000031286 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170509090256.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
110316s2010 vm 00 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201406051500 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201210010824 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201103251041 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201103191636 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
335.4346 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Gi108tr |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phạm Ngọc Anh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Ngọc Anh, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ |
Phần còn lại của nhan đề |
Dành cho sinh viên ĐH, CĐ không chuyên ngành Mác - Lê nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Chính trị Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
290tr. |
Khổ |
21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v..v |
600 10 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Chí Minh, |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
1890-1969 |
Phân mục chung |
Political and social views. |
600 14 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Chí Minh, |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
1890-1969 |
Phân mục chung |
Quan điểm chính trị và xã hội. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ |
Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn Khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Trang bìa - |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Mục lục - |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100047461 |
o |
Item 100047461 SV làm mất đền. |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100047462 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100047463 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100047464 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100047465 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TV |