Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (Biểu ghi số 604)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01420nam a2200361 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000031286
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170509090256.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 110316s2010 vm 00 vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201406051500
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201210010824
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201103251041
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201103191636
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 335.4346
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Ngọc Anh
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
Thông tin trách nhiệm Phạm Ngọc Anh, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ
Phần còn lại của nhan đề Dành cho sinh viên ĐH, CĐ không chuyên ngành Mác - Lê nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản, có sửa chữa, bổ sung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Chính trị Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2010
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 290tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
600 10 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên riêng
Tên riêng Hồ, Chí Minh,
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) 1890-1969
Phân mục chung Political and social views.
600 14 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên riêng
Tên riêng Hồ, Chí Minh,
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) 1890-1969
Phân mục chung Quan điểm chính trị và xã hội.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tư tưởng Hồ Chí Minh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn Khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
856 41 - Địa chỉ điện tử
Ghi chú công bố Trang bìa -
856 41 - Địa chỉ điện tử
Ghi chú công bố Mục lục -
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100047461
o Item 100047461 SV làm mất đền.
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100047462
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100047463
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100047464
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100047465
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_434600000000000_GI108TV
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_434600000000000_GI108TV
-- 335_434600000000000_GI108TV
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_434600000000000_GI108TV
-- 335_434600000000000_GI108TV
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_434600000000000_GI108TV
-- 335_434600000000000_GI108TV
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_434600000000000_GI108TV
-- 335_434600000000000_GI108TV
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_434600000000000_GI108TV
-- 335_434600000000000_GI108TV
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_434600000000000_GI108TV
-- 335_434600000000000_GI108TV
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_434600000000000_GI108TV
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_434600000000000_GI108TV
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_434600000000000_GI108TV
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_434600000000000_GI108TV
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_434600000000000_GI108TV
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_434600000000000_GI108TV
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn Chi phí, giá mua
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-19 335.4346 Gi108tv 1737.C1 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-19 335.4346 Gi108tv 1737.C2 2017-01-20 2014-11-19 Sách tham khảo 5 2017-01-09    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-19 335.4346 Gi108tv 1737.C3 2017-12-18 2014-11-19 Sách tham khảo 13 2017-12-06 4  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-19 335.4346 Gi108tv 1737.C4 2017-03-13 2014-11-19 Sách tham khảo 8 2017-02-20 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-19 335.4346 Gi108tv 1737.C5 2018-05-22 2014-11-19 Sách tham khảo 3 2018-05-14 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-19 335.4346 Gi108tv 1737.C6 2018-05-21 2014-11-19 Sách tham khảo 7 2018-05-04 3  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-19 335.4346 Gi108tv 1737.C7 2024-03-25 2014-11-19 Sách tham khảo 14 2018-09-10 3  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 335.4346 Gi108tv 1737.C8 2018-05-28 2015-11-30 Sách tham khảo 7 2018-05-23   24000
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 335.4346 Gi108tv 1737.C9 2018-02-02 2015-11-30 Sách tham khảo 9 2018-01-05 2 24000
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 335.4346 Gi108tv 1737.C10 2018-05-25 2015-11-30 Sách tham khảo 9 2018-05-08 3 24000
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 335.4346 Gi108tv 1737.C11 2018-09-10 2015-11-30 Sách tham khảo 3 2018-08-27   24000
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-07 335.4346 Gi108tv 1737.c12 2017-04-21 2016-09-07 Sách tham khảo 1 2017-04-18   20500
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-07 335.4346 Gi108tv 1737.c13 2018-02-08 2016-09-07 Sách tham khảo 4 2018-01-11 2 20500