15 days' practice for ielts speaking (Biểu ghi số 6030)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00895nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách W106H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Wang Hong Xia
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 15 days' practice for ielts speaking
Thông tin trách nhiệm Wang Hong Xia
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP.Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Tổng hợp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 245tr.
Các đặc điểm vật lý khác +01CD
Khổ 26cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu cấu trúc và các dạng câu hỏi trong bài thi IELTS, giới thiệu cấu trúc bài thi nói, các tiêu chí cho điểm và cách chuẩn bị cho bài thi nói IELTS. Đưa ra các chủ đề nói thường gặp, cách trả lời và cung cấp thành ngữ và ngôn ngữ diễn đạt nhằm tăng hiệu quả Nói. Kèm theo thang điểm chi tiết về cách đánh giá và cho điểm bài thi nói.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá sách luyện thi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá IELTS
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ năng nói
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_W106H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_W106H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_W106H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-13 216000 428.3 W106H 5866.c1 0000-00-00 2015-01-13 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-13 216000 428.3 W106H 5866.c2 2017-05-22 2015-01-13 Sách tham khảo 4 2 2017-05-19
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-13 216000 428.3 W106H 5866.c3 2024-03-22 2015-01-13 Sách tham khảo 2   2018-09-10