000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01139nam a2200277 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 304.6071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Hồng Tiến |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình những vấn đề của thời đại |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Hồng Tiến chủ biên, Nguyễn Duy Nhiên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 236tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến bùng nổ dân số; Bảo vệ môi trường toàn cầu; Những vấn đề chiến tranh và hòa bình. Trình bày bảo tồn và phát huy di sản văn hóa; Nhân loại với việc phòng chống các dịch bệnh. Nghiên cứu giải quyết việc làm, chống thất nghiệp và đói nghèo; Phòng chống tệ nạn xã hội. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dân số |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bảo vệ môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chiến tranh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hòa bình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bảo tồn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Di sản |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hóa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dịch bệnh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việc làm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thất nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đói nghèo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tệ nạn xã hội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
-- | 304_607100000000000_V500H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C1 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C2 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C3 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-11 | 2016-04-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C4 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C5 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-04-26 | 2017-02-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C6 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C7 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-15 | 2015-09-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C8 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-08-23 | 2017-04-04 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C9 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-09 | 2016-01-08 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C10 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-04-17 | 2017-02-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C11 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-09 | 2016-01-08 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C12 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-26 | 2017-02-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C13 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C14 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C15 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-27 | 2017-02-07 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C16 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C17 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-15 | 2017-01-17 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C18 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-26 | 2017-02-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C19 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C20 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-04-27 | 2017-02-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C21 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-26 | 2017-02-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C22 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C23 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C24 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C25 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C26 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C27 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C28 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C29 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C30 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-15 | 2017-01-17 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C31 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C32 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C33 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C34 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C35 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C36 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C37 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C38 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C39 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-26 | 2017-02-07 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C40 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C41 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C42 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C43 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C44 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C45 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C46 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C47 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30000 | 304.6071 V500H | 1738.C48 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 |