Listening: Collins English for life: B1-Intermediate (Biểu ghi số 6029)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00803nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B100D
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Badger, Ian
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Listening: Collins English for life: B1-Intermediate
Thông tin trách nhiệm Ian Badger
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP.Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Tổng hợp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 128tr.
Các đặc điểm vật lý khác 1CD
Khổ 25cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về cấu trúc cuốn sách và cách sử dụng nó. Bao gồm 20 chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.Đưa ra các hoạt động và nhiệm vụ nghe theo từng chủ đề có liên quan. Kèm theo đáp án, tapescripts và một từ điển nhỏ bao gồm các từ có trong sách và bài nghe. Sách dành cho học viên trình độ B1
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ năng nghe
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_FL311T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_FL311T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_FL311T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-13 14400 428.3 FL311T 5865.c1 0000-00-00 2015-01-13 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-13 14400 428.3 FL311T 5865.c2 2016-02-26 2015-01-13 Sách tham khảo 2 1 2016-01-08
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-13 14400 428.3 FL311T 5865.c3 2018-02-09 2015-01-13 Sách tham khảo 1   2018-01-30