Listening: B2 + Upper Intermediate (Biểu ghi số 6027)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00838nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B100D
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Badger, Ian
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Listening: B2 + Upper Intermediate
Thông tin trách nhiệm Ian Badger
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP.Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 143tr.
Các đặc điểm vật lý khác 1CD MP3
Khổ 25cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về cấu trúc cuốn sách và cách sử dụng nó: bao gồm 20 chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Cung cấp từ vựng có liên quan; đưa ra các hoạt động và nhiệm vụ nghe theo từng chủ đề. Kèm theo đáp án, tapescripts và một từ điển nhứ bao gồm các từ vựng có trong sách và bài nghe. Sách dành cho học viên trình độ B2
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ năng nghe
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_B100D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_B100D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_B100D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-13 188000 428.3 B100D 5863.c1 0000-00-00 2015-01-13 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-13 188000 428.3 B100D 5863.c2 0000-00-00 2015-01-13 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-13 188000 428.3 B100D 5863.c3 0000-00-00 2015-01-13 Sách tham khảo