|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
1 |
540.71 TR120TH |
3334.C1 |
2016-06-15 |
2016-06-13 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
5 |
540.71 TR120TH |
3334.C2 |
2016-07-07 |
2016-03-17 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
10 |
540.71 TR120TH |
3334.C3 |
2017-06-19 |
2017-06-06 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
5 |
540.71 TR120TH |
3334.C4 |
2016-12-14 |
2016-10-06 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C5 |
2017-06-12 |
2017-02-16 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C6 |
2017-06-19 |
2017-02-17 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
3 |
540.71 TR120TH |
3334.C7 |
2016-12-13 |
2016-12-13 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
2 |
540.71 TR120TH |
3334.C8 |
2017-06-16 |
2017-03-09 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
4 |
540.71 TR120TH |
3334.C9 |
2016-12-14 |
2016-11-10 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
5 |
540.71 TR120TH |
3334.C10 |
2017-06-16 |
2017-03-09 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C11 |
2016-06-14 |
2016-04-06 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
5 |
540.71 TR120TH |
3334.C12 |
2016-07-06 |
2016-04-05 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C13 |
2016-05-10 |
2016-03-30 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
8 |
540.71 TR120TH |
3334.C14 |
2024-04-08 |
2018-07-06 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
4 |
540.71 TR120TH |
3334.C15 |
2017-06-12 |
2017-02-16 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C16 |
2017-05-15 |
2017-02-17 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
7 |
540.71 TR120TH |
3334.C17 |
2016-10-07 |
2016-10-05 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
4 |
540.71 TR120TH |
3334.C18 |
2017-02-22 |
2017-02-13 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
7 |
540.71 TR120TH |
3334.C19 |
2017-06-12 |
2017-02-16 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C20 |
2017-06-16 |
2017-05-29 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
4 |
540.71 TR120TH |
3334.C21 |
2017-03-23 |
2017-03-09 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C22 |
2018-05-21 |
2018-05-07 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C23 |
2017-07-07 |
2017-03-27 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
7 |
540.71 TR120TH |
3334.C24 |
2017-03-16 |
2017-01-09 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C25 |
2018-03-13 |
2018-01-23 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C26 |
2017-05-08 |
2017-02-17 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
8 |
540.71 TR120TH |
3334.C27 |
2017-06-19 |
2017-06-06 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
3 |
540.71 TR120TH |
3334.C28 |
2016-06-14 |
2016-03-10 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C29 |
2017-06-07 |
2017-02-16 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C30 |
2017-05-23 |
2017-03-20 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
8 |
540.71 TR120TH |
3334.C31 |
2018-05-25 |
2018-05-07 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
|
540.71 TR120TH |
3334.C32 |
0000-00-00 |
|
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
9 |
540.71 TR120TH |
3334.C33 |
2017-04-10 |
2017-03-06 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
5 |
540.71 TR120TH |
3334.C34 |
2017-04-19 |
2017-03-22 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
8 |
540.71 TR120TH |
3334.C35 |
2017-05-04 |
2017-04-13 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C36 |
2016-07-08 |
2016-04-26 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
4 |
540.71 TR120TH |
3334.C37 |
2016-05-06 |
2016-03-30 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
6 |
540.71 TR120TH |
3334.C38 |
2017-05-08 |
2017-02-17 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
8 |
540.71 TR120TH |
3334.C39 |
2016-06-16 |
2016-06-13 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
3 |
540.71 TR120TH |
3334.C40 |
2016-04-14 |
2016-04-06 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-10 |
98000 |
5 |
540.71 TR120TH |
3334.C41 |
2016-11-08 |
2016-10-07 |
2015-01-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-18 |
98000 |
1 |
540.71 TR120TH |
3334.c42 |
2018-06-11 |
2018-06-11 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-23 |
98000 |
7 |
540.71 TR120TH |
3334.c43 |
2017-05-08 |
2017-02-17 |
2015-11-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-26 |
|
|
540.71 TR120TH |
3334.c44 |
0000-00-00 |
|
2016-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-26 |
|
1 |
540.71 TR120TH |
3334.c45 |
2017-03-30 |
2017-03-09 |
2016-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-26 |
|
2 |
540.71 TR120TH |
3334.c46 |
2017-07-03 |
2017-03-09 |
2016-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-26 |
|
2 |
540.71 TR120TH |
3334.c47 |
2017-05-24 |
2017-04-12 |
2016-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |