000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01138nam a2200217 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000042995 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161011141659.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140331 2014 vm m 000 vieie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201404211119 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201404210926 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201404210919 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
340.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
D561TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Dương Thanh Mai |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Pháp luật chuyên ngành |
Thông tin trách nhiệm |
Dương Thanh Mai( chủ biên), Đinh Xuân Thắng, Nguyễn Đức Chiến |
Phần còn lại của nhan đề |
Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
260 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến nhà nước và hiến pháp 1992: Pháp luật hành chính; pháp luật đất đai- tài nguyên- môi trường; pháp luật lao động; pháp luật kinh doanh và pháp luật tài chính; pháp luật dân sự; hôn nhân và gia đình, tố tụng dân sự; hình sự,pháp luật quốc tế. Giới thiệu một số vấn đề về giảng dạy pháp luật ở trường trung học cơ sở. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Pháp luật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_D561TH |
-- |
340_071000000000000_D561TH |