000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00966nam a2200217 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000042995 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161011143302.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140331 2014 vm m 000 vieie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201404211119 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201404210926 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201404210919 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 150.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Quang Uẩn |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tâm lí học đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên), Trần Trọng Thủy |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dùng cho các trường CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 123tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái niệm về tâm lí học. Cơ sở tự nhiên và xã hội của tâm lý người. Sự hình thành, phát triển tâm lí, ý thức. Nhân cách và sự hình thành phát triển nhân cách. Hoạt động nhận thức, tình cảm và ý trí, trí nhớ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lí học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
-- | 150_710000000000000_NG527Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn | Vị trí bên ngoài đã mã hóa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 1 | 150.71 NG527Q | 3338.C1 | 2017-03-30 | 2017-03-30 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 150.71 NG527Q | 3338.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 2 | 150.71 NG527Q | 3338.C3 | 2017-03-31 | 2017-03-24 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 5 | 150.71 NG527Q | 3338.C4 | 2018-06-11 | 2018-05-28 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 1 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 150.71 NG527Q | 3338.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 5 | 150.71 NG527Q | 3338.C6 | 2018-06-18 | 2018-06-07 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 1 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 2 | 150.71 NG527Q | 3338.C7 | 2016-01-06 | 2016-01-05 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 6 | 150.71 NG527Q | 3338.C8 | 2018-06-12 | 2018-06-01 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 150.71 NG527Q | 3338.C9 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 5 | 150.71 NG527Q | 3338.C10 | 2017-04-10 | 2017-03-30 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 1 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 150.71 NG527Q | 3338.C11 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 4 | 150.71 NG527Q | 3338.C12 | 2018-06-08 | 2018-05-29 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 3 | 150.71 NG527Q | 3338.C13 | 2018-03-07 | 2018-02-28 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 5 | 150.71 NG527Q | 3338.C14 | 2017-06-14 | 2017-06-13 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 2 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 2 | 150.71 NG527Q | 3338.C15 | 2018-06-07 | 2018-06-01 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 8 | 150.71 NG527Q | 3338.C16 | 2018-06-01 | 2018-05-31 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 2 | 150.71 NG527Q | 3338.C17 | 2018-05-29 | 2018-05-29 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 1 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24600 | 3 | 150.71 NG527Q | 3338.C18 | 2024-06-06 | 2015-11-23 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 3 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-27 | 24600 | 150.71 NG527Q | 3338.c19 | 0000-00-00 | 2015-11-27 | Sách tham khảo | 30000 | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-27 | 24600 | 1 | 150.71 NG527Q | 3338.c20 | 2016-01-08 | 2015-12-30 | 2015-11-27 | Sách tham khảo | 30000 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-27 | 24600 | 2 | 150.71 NG527Q | 3338.c21 | 2018-06-08 | 2018-05-25 | 2015-11-27 | Sách tham khảo | 30000 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-27 | 24600 | 2 | 150.71 NG527Q | 3338.c22 | 2018-06-08 | 2018-05-29 | 2015-11-27 | Sách tham khảo | 30000 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-27 | 24600 | 3 | 150.71 NG527Q | 3338.c23 | 2017-04-12 | 2017-03-29 | 2015-11-27 | Sách tham khảo | 1 | 30000 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-06 | 24600 | 2 | 150.71 NG527Q | 3338.c24 | 2017-04-03 | 2017-03-30 | 2016-01-06 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-19 | 24600 | 7 | 150.71 NG527Q | 3338.C25 | 2024-05-24 | 2024-05-13 | 2016-09-19 | Sách tham khảo | 1 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-19 | 24600 | 150.71 NG527Q | 3338.C26 | 0000-00-00 | 2016-09-19 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-19 | 24600 | 2 | 150.71 NG527Q | 3338.C27 | 2017-12-22 | 2017-12-11 | 2016-09-19 | Sách tham khảo |