000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01212nam a2200253 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000042995 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170608154648.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140331 2014 vm m 000 vieie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201404211119 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201404210926 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201404210919 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 373.809597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | QU105l |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Viết Vượng |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lí hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Viết Vượng (chủ biên), Ngô Thành Can, Trần Quang Cần,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 306 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu một số vấn đề cơ bản về nhà nước, quản lý hành chính nhà nước và công cụ, công chức; Đường lối, quân điểm của Đảng và Nhà nước về giáo dục và đào tạo đối với giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông; Luật giáo dục và luật chăm sóc và giáo dục trẻ em; Thực tiễn giáo dục trẻ em. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hành chính công |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đào tạo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản lí |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
-- | 370_700000000000000_QU105L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C2 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 12 | 3 | 2018-05-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C3 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 16 | 6 | 2018-05-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C4 | 2024-05-02 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 11 | 3 | 2018-08-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C5 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 14 | 3 | 2018-05-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C6 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 7 | 2 | 2018-05-10 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C7 | 2018-05-15 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 9 | 7 | 2018-05-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C8 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 7 | 2 | 2018-05-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C9 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 13 | 3 | 2018-05-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C10 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 8 | 7 | 2018-05-10 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C11 | 2018-06-19 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 17 | 8 | 2018-05-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C12 | 2018-05-21 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 7 | 2 | 2018-05-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C13 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 12 | 5 | 2018-05-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C14 | 2018-05-15 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 7 | 2 | 2018-05-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C15 | 2018-05-15 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 11 | 4 | 2018-05-10 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C16 | 2018-05-15 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 16 | 9 | 2018-05-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C17 | 2018-05-21 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 10 | 1 | 2018-05-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C18 | 2018-05-15 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 9 | 4 | 2018-05-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C19 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 15 | 2 | 2018-05-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C20 | 2018-05-17 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2018-05-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C21 | 2018-05-14 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 3 | 2018-05-02 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C22 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 16 | 9 | 2018-05-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C23 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 8 | 1 | 2018-05-10 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C24 | 2018-05-15 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 11 | 7 | 2018-05-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C25 | 2018-05-15 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 8 | 4 | 2018-05-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C26 | 2018-05-21 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 14 | 7 | 2018-05-10 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C27 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 10 | 3 | 2018-05-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C28 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 9 | 3 | 2018-05-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 24500 | 370.7 QU105l | 3339.C29 | 2018-05-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo | 9 | 2 | 2018-05-03 |