Quản lí hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo (Biểu ghi số 6020)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01212nam a2200253 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000042995
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170608154648.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140331 2014 vm m 000 vieie
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201404211119
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201404210926
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201404210919
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại luuthiha
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 373.809597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách QU105l
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Viết Vượng
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Quản lí hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo
Thông tin trách nhiệm Phạm Viết Vượng (chủ biên), Ngô Thành Can, Trần Quang Cần,...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 306 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu một số vấn đề cơ bản về nhà nước, quản lý hành chính nhà nước và công cụ, công chức; Đường lối, quân điểm của Đảng và Nhà nước về giáo dục và đào tạo đối với giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông; Luật giáo dục và luật chăm sóc và giáo dục trẻ em; Thực tiễn giáo dục trẻ em.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hành chính công
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đào tạo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quản lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quản lí
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_700000000000000_QU105L
-- 370_700000000000000_QU105L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C1 0000-00-00 2015-01-10 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C2 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 12 3 2018-05-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C3 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 16 6 2018-05-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C4 2024-05-02 2015-01-10 Sách tham khảo 11 3 2018-08-30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C5 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 14 3 2018-05-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C6 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 7 2 2018-05-10
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C7 2018-05-15 2015-01-10 Sách tham khảo 9 7 2018-05-07
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C8 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 7 2 2018-05-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C9 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 13 3 2018-05-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C10 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 8 7 2018-05-10
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C11 2018-06-19 2015-01-10 Sách tham khảo 17 8 2018-05-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C12 2018-05-21 2015-01-10 Sách tham khảo 7 2 2018-05-14
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C13 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 12 5 2018-05-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C14 2018-05-15 2015-01-10 Sách tham khảo 7 2 2018-05-07
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C15 2018-05-15 2015-01-10 Sách tham khảo 11 4 2018-05-10
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C16 2018-05-15 2015-01-10 Sách tham khảo 16 9 2018-05-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C17 2018-05-21 2015-01-10 Sách tham khảo 10 1 2018-05-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C18 2018-05-15 2015-01-10 Sách tham khảo 9 4 2018-05-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C19 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 15 2 2018-05-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C20 2018-05-17 2015-01-10 Sách tham khảo 3 1 2018-05-14
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C21 2018-05-14 2015-01-10 Sách tham khảo 3   2018-05-02
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C22 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 16 9 2018-05-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C23 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 8 1 2018-05-10
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C24 2018-05-15 2015-01-10 Sách tham khảo 11 7 2018-05-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C25 2018-05-15 2015-01-10 Sách tham khảo 8 4 2018-05-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C26 2018-05-21 2015-01-10 Sách tham khảo 14 7 2018-05-10
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C27 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 10 3 2018-05-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C28 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 9 3 2018-05-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 24500 370.7 QU105l 3339.C29 2018-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo 9 2 2018-05-03