000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00991nam a2200229 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000042995 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161011144658.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140331 2014 vm m 000 vieie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201404211119 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201404210926 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201404210919 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 401 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Hữu Châu |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình ngữ dụng học |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 151 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về chương trình và giáo trình chuyên ngành mới của ngôn ngữ học miêu tả. Chiếu vật và chỉ xuất, hành động ngôn ngữ lập luận, hội thoại. Nghĩa tường minh (hiển ngôn) và nghĩa hàm ẩn. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
-- | 401_000000000000000_Đ450H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 1 | 401 Đ450H | 3340.C1 | 2015-10-23 | 2015-10-23 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 6 | 401 Đ450H | 3340.C2 | 2018-02-07 | 2018-01-04 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 4 | 401 Đ450H | 3340.C3 | 2018-03-16 | 2018-01-04 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 4 | 401 Đ450H | 3340.C4 | 2018-05-03 | 2018-03-23 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 5 | 401 Đ450H | 3340.C5 | 2017-03-23 | 2017-03-02 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 4 | 401 Đ450H | 3340.C6 | 2018-01-16 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 4 | 401 Đ450H | 3340.C7 | 2018-01-31 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 6 | 401 Đ450H | 3340.C8 | 2018-01-18 | 2018-01-02 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 6 | 401 Đ450H | 3340.C9 | 2018-02-09 | 2018-01-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 5 | 401 Đ450H | 3340.C10 | 2017-03-23 | 2017-03-09 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 2 | 401 Đ450H | 3340.C11 | 2016-06-06 | 2016-04-21 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
Lost | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 1 | 401 Đ450H | 3340.C12 | 2015-12-31 | 2015-12-31 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 4 | 401 Đ450H | 3340.C13 | 2018-03-13 | 2018-01-04 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 6 | 401 Đ450H | 3340.C14 | 2018-01-18 | 2018-01-02 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 2 | 401 Đ450H | 3340.C15 | 2016-05-24 | 2016-04-27 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 5 | 401 Đ450H | 3340.C16 | 2017-03-22 | 2017-01-12 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 6 | 401 Đ450H | 3340.C17 | 2016-12-28 | 2016-12-14 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 4 | 401 Đ450H | 3340.C18 | 2017-03-20 | 2017-03-15 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 6 | 401 Đ450H | 3340.C19 | 2018-04-23 | 2018-04-02 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 7 | 401 Đ450H | 3340.C20 | 2018-04-02 | 2018-01-11 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 4 | 401 Đ450H | 3340.C21 | 2018-01-18 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 5 | 401 Đ450H | 3340.C22 | 2018-04-27 | 2018-04-18 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 3 | 401 Đ450H | 3340.C23 | 2018-01-24 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 3 | 401 Đ450H | 3340.C24 | 2018-01-16 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 5 | 401 Đ450H | 3340.C25 | 2018-01-19 | 2018-01-04 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 3 | 401 Đ450H | 3340.C26 | 2016-12-28 | 2016-12-27 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 4 | 401 Đ450H | 3340.C27 | 2018-01-19 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 6 | 401 Đ450H | 3340.C28 | 2018-01-17 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 7 | 401 Đ450H | 3340.C29 | 2018-01-24 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 4 | 401 Đ450H | 3340.C30 | 2018-02-07 | 2018-01-02 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 5 | 401 Đ450H | 3340.C31 | 2018-01-18 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 4 | 401 Đ450H | 3340.C32 | 2018-01-19 | 2018-01-02 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 7 | 401 Đ450H | 3340.C33 | 2018-01-18 | 2018-01-15 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 4 | 401 Đ450H | 3340.C34 | 2018-01-22 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 5 | 401 Đ450H | 3340.C35 | 2018-03-02 | 2018-01-04 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 7 | 401 Đ450H | 3340.C36 | 2018-04-11 | 2018-03-20 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 5 | 401 Đ450H | 3340.C37 | 2018-03-01 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 4 | 401 Đ450H | 3340.C38 | 2018-02-09 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 6 | 401 Đ450H | 3340.C39 | 2018-02-09 | 2018-01-02 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 6 | 401 Đ450H | 3340.C40 | 2018-05-03 | 2018-01-02 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 5 | 401 Đ450H | 3340.C41 | 2018-01-31 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 5 | 401 Đ450H | 3340.C42 | 2018-02-09 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 4 | 401 Đ450H | 3340.C43 | 2018-04-23 | 2018-04-05 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 6 | 401 Đ450H | 3340.C44 | 2018-01-16 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 30000 | 6 | 401 Đ450H | 3340.C45 | 2018-03-02 | 2018-01-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-26 | 30000 | 3 | 401 Đ450H | 3340.c46 | 2016-05-20 | 2016-05-09 | 2015-08-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 |