000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00914nam a2200229 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000042995 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161011145831.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140331 2014 vm m 000 vieie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201404211119 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201404210926 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201404210919 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 410.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Dũng |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho các trường CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 187 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề chung và cơ bản về ngôn ngữ, ngữ âm học, ngôn ngữ học, ngữ pháp học và ngữ nghĩa học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
-- | 410_710000000000000_H407D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C2 | 2017-12-25 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-12-04 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C3 | 2015-06-18 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C4 | 2015-06-09 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-06-04 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C5 | 2016-12-19 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-06 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C6 | 2016-12-19 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2016-12-06 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C7 | 2016-01-11 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 3 | 2015-12-28 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C8 | 2017-12-27 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-12-07 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C9 | 2017-12-15 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2017-09-12 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C10 | 2016-10-31 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-26 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C11 | 2017-12-25 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2017-12-06 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C12 | 2015-06-10 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-06-04 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C13 | 2018-01-03 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-12-11 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C14 | 2015-08-28 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-08-21 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C15 | 2015-06-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-05 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C16 | 2018-01-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2018-01-12 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C17 | 2015-06-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-06-08 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C18 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C19 | 2018-01-22 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-15 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C20 | 2016-11-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 2016-10-17 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C21 | 2015-08-24 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-08-18 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C22 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C23 | 2018-01-22 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-01-15 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C24 | 2018-06-11 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-06-08 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C25 | 2018-01-31 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 4 | 2018-01-10 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C26 | 2015-06-08 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-06-05 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C27 | 2015-08-26 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-20 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C28 | 2017-12-15 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-12-04 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.C29 | 2016-12-02 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 3 | 2016-08-26 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.c30 | 2016-12-19 | 2015-08-24 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2016-12-07 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.c31 | 2017-12-25 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2017-12-06 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.c32 | 2016-12-19 | 2015-09-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-11-28 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.c33 | 0000-00-00 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.c34 | 0000-00-00 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.c35 | 2017-12-15 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-12-15 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-30 | 37000 | 410.71 H407D | 3341.c36 | 2018-06-12 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-06 |