Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học (Biểu ghi số 6018)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00914nam a2200229 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000042995
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161011145831.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140331 2014 vm m 000 vieie
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201404211119
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201404210926
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201404210919
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại luuthiha
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 410.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H407D
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Dũng
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học
Thông tin trách nhiệm Hoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng
Phần còn lại của nhan đề Sách dùng cho các trường CĐSP
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 187 tr.
Khổ 24 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề chung và cơ bản về ngôn ngữ, ngữ âm học, ngôn ngữ học, ngữ pháp học và ngữ nghĩa học.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
-- 410_710000000000000_H407D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C1 0000-00-00 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C2 2017-12-25 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2017-12-04
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C3 2015-06-18 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C4 2015-06-09 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 2   2015-06-04
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C5 2016-12-19 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-12-06
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C6 2016-12-19 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 6 1 2016-12-06
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C7 2016-01-11 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 8 3 2015-12-28
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C8 2017-12-27 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 3   2017-12-07
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C9 2017-12-15 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 6 1 2017-09-12
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C10 2016-10-31 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-08-26
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C11 2017-12-25 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 6 1 2017-12-06
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C12 2015-06-10 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2015-06-04
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C13 2018-01-03 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2017-12-11
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C14 2015-08-28 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2015-08-21
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C15 2015-06-08 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-06-05
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C16 2018-01-16 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 6 2 2018-01-12
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C17 2015-06-08 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 2   2015-06-08
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C18 0000-00-00 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C19 2018-01-22 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 2   2018-01-15
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C20 2016-11-08 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 9   2016-10-17
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C21 2015-08-24 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 3   2015-08-18
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C22 0000-00-00 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C23 2018-01-22 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4   2018-01-15
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C24 2018-06-11 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-06-08
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C25 2018-01-31 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 9 4 2018-01-10
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C26 2015-06-08 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 2   2015-06-05
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C27 2015-08-26 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 2   2015-08-20
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C28 2017-12-15 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2017-12-04
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.C29 2016-12-02 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 7 3 2016-08-26
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.c30 2016-12-19 2015-08-24 Sách tham khảo SL>=30 6 1 2016-12-07
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.c31 2017-12-25 2015-08-31 Sách tham khảo SL>=30 6 1 2017-12-06
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.c32 2016-12-19 2015-09-03 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-11-28
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.c33 0000-00-00 2015-12-01 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.c34 0000-00-00 2015-12-01 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.c35 2017-12-15 2015-12-01 Sách tham khảo SL>=30 3   2017-12-15
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-05-30 37000 410.71 H407D 3341.c36 2018-06-12 2015-12-01 Sách tham khảo SL>=30 2   2018-06-06