000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01219nam a2200229 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000042995 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161011150715.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140331 2014 vm m 000 vieie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201404211119 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201404210926 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201404210919 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 340.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Văn Thắng |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình pháp luật |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Thắng ( chủ biên), Dương Thị Thanh Mai, Nguyễn Trung Tín |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho các trường CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 252 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Một số vấn đề cơ bản về nhà nước và pháp luật. Cơ chế điều chỉnh pháp luật. Hệ thống pháp luật Việt Nam và vấn đề xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam. Tìm hiểu pháp luật trong một số lĩnh vực của đời sống xã hội: luật hiến pháp, pháp luật hành chính, pháp luật lao động, pháp luật hôn nhân và gia đình,.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Pháp luật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
-- | 340_071000000000000_TR120V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C3 | 2016-01-06 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-17 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C4 | 2015-11-05 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C5 | 2015-11-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C6 | 2024-06-07 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2024-06-07 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C8 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C9 | 2018-06-22 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C10 | 2017-04-05 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-03-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C11 | 2017-02-16 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C12 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C13 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C14 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C15 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C16 | 2018-06-21 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C17 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C18 | 2015-12-15 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-25 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C19 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C20 | 2018-06-12 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C21 | 2018-06-22 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-06-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C22 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C23 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C24 | 2017-08-21 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C25 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C26 | 2017-02-09 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C27 | 2024-06-21 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2024-06-07 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C28 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C29 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C30 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C31 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C32 | 2017-07-24 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-07-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C33 | 2017-05-30 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C34 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C35 | 2016-01-07 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-01-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C36 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C37 | 2015-12-22 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.C38 | 2016-05-26 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.c39 | 2015-10-22 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.c40 | 0000-00-00 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 50000 | 340.071 TR120V | 3342.c41 | 2016-01-14 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-25 |