000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00984nam a2200229 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000042995 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161011151130.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140331 2014 vm m 000 vieie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201404211119 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201404210926 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201404210919 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
340.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Hợp Toàn |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình pháp luật đại cương |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Hợp Toàn |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 1, có bổ sung, chỉnh lý |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học kinh tế Quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
439 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những vấn đề chung về bản chất, hình thức, chức năng, vai trò xã hội của nhà nước. Khái niệm, đặc điểm của bộ máy nhà nước, hình thức pháp luật, hệ thống pháp luật, luật hành chính, luật dân sự, luật hình sự... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Pháp luật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
340_071000000000000_NG527H |
-- |
340_071000000000000_NG527H |