Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt (Biểu ghi số 6015)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01074nam a2200253 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000042995
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161011151831.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140331 2014 vm m 000 vieie
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201404211119
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201404210926
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201404210919
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại luuthiha
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.9225
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Minh Toán
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt
Thông tin trách nhiệm Bùi Minh Toán, Nguyễn Thị Lương
Phần còn lại của nhan đề Sách dành cho các trường CĐSP
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 241 tr.
Khổ 24 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Một số khái niệm cơ bản của ngữ pháp học, từ loại tiếng Việt, bình diện ngữ pháp của câu tiếng Việt, bình diện ngữ nghĩa của câu tiếng Việt, bình diện ngữ dụng của câu
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn Đã ghi mượn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C1 0000-00-00 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C2 2016-07-05 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-06-16    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C3 2016-07-08 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-05-31    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C4 2017-05-31 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-05-04 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C5 2016-12-15 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 5 2016-12-15 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C6 2024-04-22 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 8 2018-08-29    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C7 2024-04-01 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 8 2018-08-29 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C8 2016-05-17 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-03-15    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C9 2018-02-09 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-01-08 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C10 2024-04-08 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-21 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C11 2024-04-01 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-08-22 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C12 2016-05-18 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-04-12    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C13 2016-07-25 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-06-16    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C14 2016-06-20 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-03-10 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C15 2017-05-31 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-05-04 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C16 2016-05-16 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-03-11    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C17 2016-07-05 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-06-17 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C18 2024-09-27 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 6 2024-09-27 1 2024-12-26
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C19 2018-01-26 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-01-08    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C20 2018-01-29 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-01-08 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C21 2016-05-19 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-29 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C22 2018-04-03 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-01-05    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C23 2016-05-17 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-05-10 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C24 2016-06-21 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-06-17    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C25 2017-05-31 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 6 2017-05-03 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C26 2024-04-05 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-08-22 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C27 2018-05-23 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-03-15 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C28 2018-01-05 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-01-05 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C29 2024-03-25 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-29 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C30 2018-02-28 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-01-03    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C31 2024-04-08 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-22 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C32 2017-08-21 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 8 2017-06-21 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C33 2016-06-20 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 5 2016-06-16    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C34 2016-07-21 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-03-23 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C35 2024-04-22 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-29    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C36 2016-06-20 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-05-11    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C37 2016-06-20 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-05-18    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C38 2024-03-25 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-27 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C39 2018-02-06 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-01-12    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C40 2024-04-22 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-22 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C41 2018-04-24 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-04-02 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C42 2018-04-03 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-04-02 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C43 2018-01-26 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-01-08    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C44 2024-03-25 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-08-29    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-10 48000 495.922071 B510M 3344.C45 2017-05-31 2015-01-10 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-05-04 1  
            Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-09 48000 495.922071 B510M 3344.c46 2024-04-01 2015-04-09 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-08-22 2  
            Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-09 48000 495.922071 B510M 3344.c47 2018-05-25 2015-04-09 Sách tham khảo SL>=30 8 2018-05-10 1  
            Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-09 48000 495.922071 B510M 3344.c48 2016-05-16 2015-04-09 Sách tham khảo SL>=30 5 2016-04-25 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-12-01 48000 495.922071 B510M 3344.c49 2018-02-28 2015-12-01 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-01-03 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-12-01 48000 495.922071 B510M 3344.c50 2016-05-18 2015-12-01 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-05-04 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-05 48000 495.922071 B510M 3344.C51 2024-04-01 2016-01-05 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-08-29