000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01060nam a2200253 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000042995 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161011153459.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140331 2014 vm m 000 vieie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201404211119 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201404210926 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201404210919 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 330.9597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Thị Minh Đức |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Thị Minh Đức |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 178 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Phụ chú chung ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Dự án đào tạo Giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu vị trí lãnh thổ, môi trường, tài nguyên của Việt Nam. Địa lý dân cư, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, quan hệ kinh tế đối ngoại. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý xã hội |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
Lost | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C3 | 2015-06-25 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-21 | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C5 | 2015-08-21 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-13 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C6 | 2015-06-23 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C7 | 2015-09-01 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C8 | 2015-06-11 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C9 | 2015-06-11 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C10 | 2015-06-25 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C11 | 2017-04-04 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-03-01 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C12 | 2015-05-27 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-05-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C13 | 2015-06-25 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C14 | 2015-06-25 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C15 | 2015-06-25 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C16 | 2015-09-04 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C17 | 2017-01-18 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-01-05 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C18 | 2015-06-24 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C19 | 2015-06-25 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C20 | 2015-06-24 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C21 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C22 | 2017-04-12 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-02-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C23 | 2017-01-18 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-01-06 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C24 | 2015-06-25 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C25 | 2015-06-25 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-04-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C26 | 2015-06-19 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-20 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C27 | 2015-06-02 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-05-25 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C28 | 2015-06-19 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-25 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C29 | 2015-05-28 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-20 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C30 | 2015-08-31 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-25 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C31 | 2015-05-27 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C32 | 2017-05-19 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-02-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C33 | 2015-06-25 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C34 | 2017-03-27 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-03-01 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C35 | 2017-01-18 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-01-06 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C36 | 2017-01-18 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-01-06 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C37 | 2015-06-12 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-06-05 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C38 | 2015-06-25 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-01 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C39 | 2015-06-19 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C40 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C41 | 2015-06-25 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C42 | 2015-06-18 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C43 | 2017-01-18 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-01-05 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C44 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
Lost | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-10 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.C45 | 0000-00-00 | 2015-01-10 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-08 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.c46 | 2018-04-27 | 2016-01-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-01-17 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-08 | 34600 | 330.9597 Đ450TH | 3347.c47 | 0000-00-00 | 2016-01-08 | Sách tham khảo SL>=30 |