Tourism 1 (Biểu ghi số 6010)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00605nam a2200217 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000042995
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161011154329.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140331 2014 vm m 000 vieie
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201404211119
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201404210926
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201404210919
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại luuthiha
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách W100L
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Walker, Robin
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tourism 1
Thông tin trách nhiệm Robin Walker, Keith Harding
Phần còn lại của nhan đề Student's book
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford University
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 143 tr.
Khổ 27 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_W100L
-- 428_007100000000000_W100L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_W100L
-- 428_007100000000000_W100L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_W100L
-- 428_007100000000000_W100L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_W100L
-- 428_007100000000000_W100L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_W100L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_W100L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-10 28000 428.0071 W100L 3349.C1 0000-00-00 2015-01-10 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-10 28000 428.0071 W100L 3349.C2 2016-12-15 2015-01-10 Sách tham khảo 3 2016-11-08
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-10 28000 428.0071 W100L 3349.C3 0000-00-00 2015-01-10 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-10 28000 428.0071 W100L 3349.C4 0000-00-00 2015-01-10 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-11-07 178000 428.0071 W100L 3349.c5 0000-00-00 2016-11-07 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-11-07 178000 428.0071 W100L 3349.c6 2017-11-17 2016-11-07 Sách tham khảo 2 2017-09-20