000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00605nam a2200217 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000042995 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161011154329.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140331 2014 vm m 000 vieie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201404211119 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201404210926 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201404210919 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
428.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
W100L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Walker, Robin |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tourism 1 |
Thông tin trách nhiệm |
Robin Walker, Keith Harding |
Phần còn lại của nhan đề |
Student's book |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Anh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Oxford University |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
143 tr. |
Khổ |
27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_007100000000000_W100L |
-- |
428_007100000000000_W100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_007100000000000_W100L |
-- |
428_007100000000000_W100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_007100000000000_W100L |
-- |
428_007100000000000_W100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_007100000000000_W100L |
-- |
428_007100000000000_W100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_007100000000000_W100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_007100000000000_W100L |