Speaking for Ielts (Biểu ghi số 6003)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00869nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách K400V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Kovacs, Karen
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Speaking for Ielts
Phần còn lại của nhan đề Collins English for exams
Thông tin trách nhiệm Karen Kovacs
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP. Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Tổng hợp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 144tr.
Các đặc điểm vật lý khác 02 CD
Khổ 25cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về cuốn sách, đối tượng sử dụng và cách sử dụng cuốn sách. Giới thiệu về kỳ thi IELTS cà cấu trúc bài thi. Bao gồm 11 chủ đề trình bày theo 11 đơn vị bài học. Nâng cao kỷ năng nói bằng các hoạt động đa dạng. Cung cấp từ vựng theo chủ đề để nâng cao hiệu quả nói. Cung cấp 1 số bài nói mẫu. Kèm theo tapescripts và đáp án
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá sách luyện thi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá IELTS
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_K400V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_K400V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_K400V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-08 144000 420 K400V 5860.c1 0000-00-00 2015-01-08 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-08 144000 420 K400V 5860.c2 0000-00-00 2015-01-08 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-08 144000 420 K400V 5860.c3 0000-00-00 2015-01-08 Sách tham khảo