Vận dụng lí thuyết kiến tạo vào quá trình dạy học, kiểm tra, đánh giá học phần ngữ pháp Tiếng Việt (Biểu ghi số 60)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00714nam a2200229 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.9225076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG450V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Ngô Văn Cảnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Vận dụng lí thuyết kiến tạo vào quá trình dạy học, kiểm tra, đánh giá học phần ngữ pháp Tiếng Việt
Phần còn lại của nhan đề Sách trợ giúp giảng viên CĐSP
Thông tin trách nhiệm Ngô Văn Cảnh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 224tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vận dụng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lý thuyết
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kiến tạo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dạy học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kiểm tra
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đánh giá
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sách giáo viên
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
-- 495_922507600000000_NG450V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C1 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C2 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C3 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C4 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C5 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C6 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C7 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C8 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C9 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C10 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C11 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C12 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C13 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C14 2014-11-12 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 28000 495.9225076 NG450V 1797.C15 2014-11-12 Sách tham khảo