000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00572nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92208 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T105Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Khắc Xương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tản Đà trong lòng thời đại |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khắc Xương sưu tầm, biên soạn |
Phần còn lại của nhan đề | Hồi ức - bình luận. Tư liệu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hội nhà văn |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 316tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v....v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ 20 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hồi ức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bình luận |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tư liệu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
-- | 895_922080000000000_T105Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C3 | 2016-05-19 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-16 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C4 | 2018-05-25 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-24 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C5 | 2018-05-25 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-23 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C6 | 2016-05-19 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-18 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C8 | 2018-05-25 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-24 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C9 | 2016-05-19 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-17 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C10 | 2016-05-19 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 2 | 2016-05-16 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C11 | 2016-05-19 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 3 | 2016-05-16 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C12 | 2016-05-19 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-19 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C13 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 50000 | 895.92208 T105Đ | 3352.C14 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo |