000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00372nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 891.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H100TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hà Thị Hòa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Pu - skin và tôi yêu em |
Thông tin trách nhiệm | Hà Thị Hòa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 198tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v....v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn họccận đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nga |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thơ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
-- | 891_710000000000000_H100TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 21000 | 1 | 891.71 H100TH | 3354.C1 | 2015-05-06 | 2015-05-04 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 21000 | 4 | 891.71 H100TH | 3354.C2 | 2024-04-04 | 2024-02-26 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 21000 | 5 | 891.71 H100TH | 3354.C3 | 2017-09-06 | 2017-08-24 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 21000 | 3 | 891.71 H100TH | 3354.C4 | 2017-09-18 | 2017-08-25 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-04 | 21000 | 1 | 891.71 H100TH | 3354.c5 | 2016-12-26 | 2016-12-20 | 2015-11-04 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-04 | 21000 | 2 | 891.71 H100TH | 3354.c6 | 2016-09-14 | 2016-09-08 | 2015-11-04 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-04 | 21000 | 1 | 891.71 H100TH | 3354.c7 | 2016-09-13 | 2016-08-30 | 2015-11-04 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-04 | 21000 | 1 | 891.71 H100TH | 3354.c8 | 2016-09-06 | 2016-08-30 | 2015-11-04 | Sách tham khảo |