000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00531nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.922132 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Du |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Truyện Kiều |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Du; Nguyễn Quảng Tuân khảo đính và chú giải |
Phần còn lại của nhan đề | Đoạn trường Tân Thanh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 455tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v....v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học cân đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ 19 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Truyện Nôm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
-- | 895_922132000000000_NG527D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 32000 | 895.922132 NG527D | 3356.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 32000 | 895.922132 NG527D | 3356.C2 | 2018-04-09 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2018-03-14 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 32000 | 895.922132 NG527D | 3356.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 32000 | 895.922132 NG527D | 3356.C4 | 2018-04-03 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2018-03-15 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 32000 | 895.922132 NG527D | 3356.C5 | 2016-11-14 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 3 | 2016-11-01 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 32000 | 895.922132 NG527D | 3356.C6 | 2015-05-15 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2015-05-11 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 32000 | 895.922132 NG527D | 3356.C7 | 2018-04-23 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 6 | 1 | 2018-04-10 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 32000 | 895.922132 NG527D | 3356.C8 | 2016-11-14 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 4 | 2016-11-01 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 32000 | 895.922132 NG527D | 3356.C9 | 2015-05-19 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-04-21 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 32000 | 895.922132 NG527D | 3356.c10 | 2016-12-12 | 2015-04-21 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-02 |