000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00463nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 512 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Thị Lương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán cao cấp |
Phần còn lại của nhan đề | Tập bài giảng dành cho sinh viên hệ cao đẳng lao động xã hội |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thị Lương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 179 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán cao cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài giảng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407TH |
-- | 512_000000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407TH |
-- | 512_000000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407TH |
-- | 512_000000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407TH |
-- | 512_000000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407TH |
-- | 512_000000000000000_H407TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-19 | 34000 | 3 | 512 H407TH | 2142.C2 | 2017-01-20 | 2017-01-10 | 2014-11-19 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-19 | 34000 | 2 | 512 H407TH | 2142.C3 | 2016-12-30 | 2016-12-26 | 2014-11-19 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-19 | 34000 | 2 | 512 H407TH | 2142.C4 | 2015-06-04 | 2015-05-25 | 2014-11-19 | Sách tham khảo | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-19 | 34000 | 2 | 512 H407TH | 2142.C5 | 2017-01-09 | 2016-12-16 | 2014-11-19 | Sách tham khảo | ||||||
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-19 | 34000 | 512 H407TH | 2142.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo |