000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00720nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92209 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V250C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Hữu Sơn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Sơn, Trần Đình Sử, Huyền Giang,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 207tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Vấn đề con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam nhìn từ góc độ lý thuyết. Quan niệm về con người cá nhân ở phương Đông. Con người cá nhân trong thực tiễn văn học trung đại Việt Nam. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học cổ đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu văn học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
-- | 895_922090000000000_V250C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C4 | 2016-12-21 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-12-16 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C5 | 2016-12-08 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 1 | 2016-11-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C6 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C8 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C9 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C10 | 2015-04-14 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 1 | 2015-04-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C11 | 2016-12-29 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C12 | 2015-04-07 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 2 | 2015-04-02 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C13 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C14 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 10800 | 895.92209 V250C | 3363.C15 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo |