000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00421nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.922134 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H566Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hữu Đạt |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ngôn ngữ thơ Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Hữu Đạt |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 272tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v....v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thơ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu văn học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
-- | 895_992134000000000_H566Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C6 | 2015-05-15 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C8 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C9 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C10 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C11 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C12 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C13 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C14 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C15 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C16 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C17 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C18 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C19 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C20 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C21 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C22 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C23 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C24 | 2016-04-06 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-29 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C25 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C26 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C27 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C28 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C29 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C30 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C31 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C32 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C33 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 16000 | 895.992134 H566Đ | 3365.C34 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo SL>=30 |