000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00483nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.922134 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | X502Qu |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Xuân Quỳnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xuân Quỳnh thơ và đời |
Thông tin trách nhiệm | Xuân Quỳnh; Vân Long sưu tầm và tuyển chọn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 246tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v....v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ20 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thơ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đời sống |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
-- | 895_922134000000000_X502QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 19000 | 1 | 895.922134 X502Qu | 3368.C1 | 2016-02-01 | 2016-01-25 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 19000 | 895.922134 X502Qu | 3368.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 19000 | 3 | 895.922134 X502Qu | 3368.C3 | 2017-01-03 | 2016-12-20 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 19000 | 1 | 895.922134 X502Qu | 3368.C4 | 2016-02-01 | 2016-01-26 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 19000 | 3 | 895.922134 X502Qu | 3368.C5 | 2018-05-22 | 2018-05-08 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 19000 | 1 | 895.922134 X502Qu | 3368.C6 | 2016-01-28 | 2016-01-18 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 19000 | 10 | 895.922134 X502Qu | 3368.C7 | 2018-01-18 | 2018-01-11 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 19000 | 1 | 895.922134 X502Qu | 3368.C8 | 2016-11-30 | 2016-11-24 | 2015-01-07 | Sách tham khảo |