Xuân Quỳnh thơ và đời (Biểu ghi số 5979)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00483nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 895.922134
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách X502Qu
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Xuân Quỳnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Xuân Quỳnh thơ và đời
Thông tin trách nhiệm Xuân Quỳnh; Vân Long sưu tầm và tuyển chọn
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Văn hóa
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 246tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v....v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thế kỷ20
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thơ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đời sống
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
-- 895_922134000000000_X502QU
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-07 19000 1 895.922134 X502Qu 3368.C1 2016-02-01 2016-01-25 2015-01-07 Sách tham khảo  
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-07 19000   895.922134 X502Qu 3368.C2 0000-00-00   2015-01-07 Sách tham khảo  
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-07 19000 3 895.922134 X502Qu 3368.C3 2017-01-03 2016-12-20 2015-01-07 Sách tham khảo  
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-07 19000 1 895.922134 X502Qu 3368.C4 2016-02-01 2016-01-26 2015-01-07 Sách tham khảo  
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-07 19000 3 895.922134 X502Qu 3368.C5 2018-05-22 2018-05-08 2015-01-07 Sách tham khảo 1
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-07 19000 1 895.922134 X502Qu 3368.C6 2016-01-28 2016-01-18 2015-01-07 Sách tham khảo  
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-07 19000 10 895.922134 X502Qu 3368.C7 2018-01-18 2018-01-11 2015-01-07 Sách tham khảo 2
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-07 19000 1 895.922134 X502Qu 3368.C8 2016-11-30 2016-11-24 2015-01-07 Sách tham khảo