000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00415nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.922134 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M100Gi |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Mã Giang Lân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thơ Việt nam 1945 - 1954 |
Thông tin trách nhiệm | Mã Giang Lân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 308tr. |
Khổ | 18cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v....v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ 20 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thơ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
-- | 895_922134000000000_M100GI |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 23000 | 895.922134 M100Gi | 3371.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 23000 | 895.922134 M100Gi | 3371.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 23000 | 895.922134 M100Gi | 3371.C3 | 2018-01-12 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 1 | 2018-01-04 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 23000 | 895.922134 M100Gi | 3371.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 23000 | 895.922134 M100Gi | 3371.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 23000 | 895.922134 M100Gi | 3371.C6 | 2024-04-22 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 4 | 2018-08-22 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 23000 | 895.922134 M100Gi | 3371.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 23000 | 895.922134 M100Gi | 3371.C8 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 23000 | 895.922134 M100Gi | 3371.C9 | 2016-12-27 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-14 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 23000 | 895.922134 M100Gi | 3371.C10 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-07 | 23000 | 895.922134 M100Gi | 3371.C11 | 0000-00-00 | 2015-01-07 | Sách tham khảo |