Practice tests plus 2 (Biểu ghi số 5957)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00798nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách K203N
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Kenny, Nick
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Practice tests plus 2
Phần còn lại của nhan đề With key: Cambridge English advanced
Thông tin trách nhiệm Nick Kenny, Jacky Newbrook
Số của phần/mục trong tác phẩm Third impression
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Pearson
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 240tr.
Khổ 28cm
Các đặc điểm vật lý khác 3CD
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về kỳ thi CAE, cấu trúc đề thi và một số hướng dẫn. Cung cấp 7 bài kiểm tra theo khung bài thi CAE, bao gồm cả 5 phần Nghe-Nói-Đọc-Viết và sử dụng tiếng Anh; và 7 bài kiểm tra Nói có kèm theo hình ảnh. Kèm theo đáp án và giải thích.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá bài kiểm tra
653 ## - Từ khoá
Từ khoá sách luyện thi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá CAE
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_K203N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_K203N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_K203N
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-07 721000 420.076 K203N 5859.c1 0000-00-00 2015-01-07 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-07 721000 420.076 K203N 5859.c2 2018-05-15 2015-01-07 Sách tham khảo 3 2018-05-03
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-07 721000 420.076 K203N 5859.c3 2018-06-19 2015-01-07 Sách tham khảo 5 2018-06-06