Northstar 3 (Biểu ghi số 5954)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00790nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B100R
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Barton, Laurie
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Northstar 3
Phần còn lại của nhan đề Reading and writing
Thông tin trách nhiệm Laurie Barton, Carolyn Dupaquier Sardimas; Frances Boyd, Carol Numrich
Số của phần/mục trong tác phẩm Third edition
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Pearson Long man
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 220tr.
Khổ 26cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về cuốn sách Northstar và cấu trúc cuốn sách; giới thiệu về thư viện trực tuyến Mynorthstarlab. Nâng cao kỹ năng Viết và Đọc qua 10 đơn vị bài học, 10 chủ đề. Cung cấp các bài luyện Đọc và các bài tập luyện kỹ năng Viết.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá kỷ năng đọc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá kỷ năng viết
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_B100R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_B100R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_B100R
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-07 263000 420 B100R 5856.c1 0000-00-00 2015-01-07 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-07 263000 420 B100R 5856.c2 2016-03-04 2015-01-07 Sách tham khảo 3 1 2016-02-16
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-07 263000 420 B100R 5856.c3 2016-05-20 2015-01-07 Sách tham khảo 5 1 2016-04-20