Phân tích kinh tế nông nghiệp/ (Biểu ghi số 5947)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00385nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH 104 TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Thị Mỹ Dung
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phân tích kinh tế nông nghiệp/
Thông tin trách nhiệm Phạm Thị Mỹ Dung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996.-
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 164tr.;
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế%Kinh tế nông nghiệp%phân tích
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
-- 338_100000000000000_PH_104_TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C1 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C2 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C3 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C4 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C5 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C6 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C7 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C8 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C9 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C10 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C11 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C12 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C13 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C14 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-06 35000 338.1 PH 104 TH 6358.C15 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo