000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00385nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Thị Mỹ Dung |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phân tích kinh tế nông nghiệp/ |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thị Mỹ Dung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 164tr.; |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế%Kinh tế nông nghiệp%phân tích |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
-- | 338_100000000000000_PH_104_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C6 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C8 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C9 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C10 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C11 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C12 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C13 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C14 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-06 | 35000 | 338.1 PH 104 TH | 6358.C15 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo |