000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00392nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đăng Vang |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: |
Phần còn lại của nhan đề | Phần chăn nuôi gia cầm/ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đăng Vang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 366tr.; |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Gia cầm - Chăn nuôi |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG_527_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 80000 | 636.5 NG 527 Đ | 6361.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 80000 | 636.5 NG 527 Đ | 6361.C2 | 2016-10-04 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | 4 | 2016-09-28 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 80000 | 636.5 NG 527 Đ | 6361.C3 | 2018-04-03 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | 1 | 2018-03-07 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 80000 | 636.5 NG 527 Đ | 6361.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-27 | 80000 | 636.5 NG 527 Đ | 6361.c5 | 0000-00-00 | 2015-08-27 | Sách tham khảo |