Basic IELTS speaking (Biểu ghi số 5941)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00742nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách ZH106J
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Zhang Juan
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Basic IELTS speaking
Thông tin trách nhiệm Zhang Juan, Alison Wong
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP. Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành TP. Hồ Chí Minh
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 204tr.
Các đặc điểm vật lý khác 1 CD MP3
Khổ 26cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về kỳ thi IELTS và cấu trúc bài thi; giới thiệu về bài thi Nói IELTS và các tiêu chí đánh giá cho điểm. Nâng cao kỹ năng Nói và kỹ năng kèm bài thi; cung cấp các câu hỏi theo chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá sách luyện thi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá IELTS
653 ## - Từ khoá
Từ khoá kỷ năng nói
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_ZH106J
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_ZH106J
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_ZH106J
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-06 162000 428.3 ZH106J 5855.c1 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-06 162000 428.3 ZH106J 5855.c2 2015-03-16 2015-01-06 Sách tham khảo 1 2015-02-10
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-06 162000 428.3 ZH106J 5855.c3 2015-11-05 2015-01-06 Sách tham khảo 1 2015-10-27