Speaking (Biểu ghi số 5939)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00861nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PR203T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Prentis, Nicola
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Speaking
Phần còn lại của nhan đề Collins English for life: B2 + Upper Intermediate
Thông tin trách nhiệm Nicola Prentis
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP.Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Tổng hợp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 127tr.
Các đặc điểm vật lý khác 1CD
Khổ 25cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về cuốn sách và cách sử dụng. Bao gồm 20 chủ đề thông dụng trong cuộc sống. Đưa ra các bài hội thoại ngắn và tepescripbs, cũng như các hoạt động nói theo chủ đề. Cung cấp các từ vựng có liên quan nhằm tăng cường năng lực Nói. Kèm theo từ điển tiện lợi ở cuối sách và đáp án. Sách dành cho học viên trình độ B2 và trên B2.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá kỷ năng nói
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_PR203T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_PR203T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_PR203T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Đã ghi mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-06 168000 428.3 PR203T 5853.c1 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-06 168000 428.3 PR203T 5853.c2 2024-09-30 2015-01-06 Sách tham khảo 1 1 2024-10-28 2024-09-30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-06 168000 428.3 PR203T 5853.c3 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo