Hóa học bảo vệ thực vật/ (Biểu ghi số 5931)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00378nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 632.9
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H 401 h
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả .
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hóa học bảo vệ thực vật/
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Trần Oánh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 135tr.;
Khổ 27cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung .
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp%Bảo vệ thực vật%Hóa học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_900000000000000_H_401_H
-- 632_900000000000000_H_401_H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C1 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C2 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C3 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C4 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C5 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C6 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C7 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C8 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C9 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C10 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C11 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C12 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C13 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C14 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-06 25000 632.9 H 401 h 6365.C15 0000-00-00 2015-01-06 Sách tham khảo