000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00378nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 632.9 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H 401 h |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | . |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa học bảo vệ thực vật/ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trần Oánh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 135tr.; |
Khổ | 27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | . |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp%Bảo vệ thực vật%Hóa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
-- | 632_900000000000000_H_401_H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C6 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C8 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C9 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C10 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C11 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C12 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C13 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C14 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-06 | 25000 | 632.9 H 401 h | 6365.C15 | 0000-00-00 | 2015-01-06 | Sách tham khảo |