Solutions (Biểu ghi số 5916)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00815nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách F100L
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Falla, Tim
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Solutions
Phần còn lại của nhan đề Pre-Intermediate Workbook
Thông tin trách nhiệm Tim Falla, Paul Adavies
Số của phần/mục trong tác phẩm 2nd edition
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford University
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 119tr.
Các đặc điểm vật lý khác 1 đĩa CD
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp các bài tập luyện cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, từ vựng và ngữ pháp.Cung cấp từ vựng và ngôn ngữ diễn đạt để nâng cao kỹ năng nói và viết. Kèm theo Kèm theo đáp án và danh sách các từ vựng được sử dụng trong cuốn sách. Sách bài tập trình độ dưới trung cấp.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_F100L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_F100L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-31 280000 420.076 F100L 5846.c1 0000-00-00 2014-12-31 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-31 280000 420.076 F100L 5846.c2 0000-00-00 2014-12-31 Sách tham khảo