000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00663nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 425 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Văn Điền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cách dùng các thì tiếng Anh |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Điền |
Phần còn lại của nhan đề | The use of tense in English: Giảng nghĩa tường tận vầ cách chia và dùng các thì... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | NXB TP. Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 19 cm |
Số trang | 126 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các quy tắc và cách sử dụng các thì; cung cấp bài tập bổ trợ và nâng cao; đưa ra bảng động từ bất quy tắc. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ pháp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_TR120V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 12000 | 1 | 1 | 425 TR120V | 2310.C1 | 2015-09-10 | 2015-08-26 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 12000 | 425 TR120V | 2310.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 12000 | 2 | 425 TR120V | 2310.C3 | 2018-05-29 | 2018-05-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 12000 | 3 | 425 TR120V | 2310.C4 | 2016-09-14 | 2016-08-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 12000 | 425 TR120V | 2310.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 12000 | 2 | 425 TR120V | 2310.C6 | 2016-03-09 | 2016-02-24 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2016-11-07 | 12000 | 3 | 425 TR120V | 2310.c7 | 2017-11-14 | 2017-11-09 | 2016-11-07 | Sách tham khảo |