Solutions (Biểu ghi số 5886)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00907nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách F100L
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Falla Tim
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Solutions
Phần còn lại của nhan đề Upper-Intermediate student's book
Thông tin trách nhiệm Tim Falla, Paul Adavies
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford University
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 144tr.
Các đặc điểm vật lý khác +3 đĩa CD
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày theo 10 chủ đề chính thuộc 10 đơn vị bài học. Nâng cao 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, từ vựng và giao tiếp. Bao gồm các hoạt động và bài tập cũng cố và nâng cao. Kèm theo một số các bài tập ngữ pháp và các điểm ngữ pháp đáng nhớ ở cuốn sách; cũng như bài tập mở rộng vốn từ. Sách dành cho học viên trình độ cao cấp.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
653 ## - Từ khoá
Từ khoá sách sinh viên
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_F100L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_F100L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_F100L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 393400 420.076 F100L 5841.c1 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 393400 420.076 F100L 5841.c2 2017-07-05 2014-12-30 Sách tham khảo 2 2017-05-19
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 393400 420.076 F100L 5841.c3 2018-07-10 2014-12-30 Sách tham khảo 3 2018-06-04