Tìm hiểu đại cương (Biểu ghi số 5885)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00415nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 551.468
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Ph104 NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Nguyên Phẩm
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tìm hiểu đại cương
Thông tin trách nhiệm Phạm Nguyên Phẩm
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 144tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa chất học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại cương
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
-- 551_468000000000000_PH_104_NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 65000 551.468 Ph 104 NG 4413.C1 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 65000 551.468 Ph 104 NG 4413.C2 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 65000 551.468 Ph 104 NG 4413.C3 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 65000 551.468 Ph 104 NG 4413.C4 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 65000 551.468 Ph 104 NG 4413.C5 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 65000 551.468 Ph 104 NG 4413.C6 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 65000 551.468 Ph 104 NG 4413.C7 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 65000 551.468 Ph 104 NG 4413.C8 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 65000 551.468 Ph 104 NG 4413.C9 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 65000 551.468 Ph 104 NG 4413.C10 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo