Địa mạo đại cương (Biểu ghi số 5883)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00420nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 551.41
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ108 Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đào Đình Bắc
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Địa mạo đại cương
Thông tin trách nhiệm Đào Đình Bắc
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 312tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa chất học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa mạo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại Cương
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
-- 551_410000000000000_Đ_108_Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 35000 551.41 Đ 108 Đ 4414.C1 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 35000 551.41 Đ 108 Đ 4414.C2 2015-06-25 2014-12-30 Sách tham khảo 1 2015-06-18  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 35000 551.41 Đ 108 Đ 4414.C3 2015-06-25 2014-12-30 Sách tham khảo 1 2015-06-18  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 35000 551.41 Đ 108 Đ 4414.C4 2015-06-24 2014-12-30 Sách tham khảo 1 2015-06-17 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-27 35000 551.41 Đ 108 Đ 4414.c5 0000-00-00 2015-01-27 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-27 35000 551.41 Đ 108 Đ 4414.c6 0000-00-00 2015-01-27 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-27 35000 551.41 Đ 108 Đ 4414.c7 0000-00-00 2015-01-27 Sách tham khảo