000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00975nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.922 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR 312 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trịnh Đức Hiển |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tiếng Việt cho người nước ngoài trình độ cao |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Đức Hiển chủ biên, Đinh Thanh Huệ, Đỗ Thị Thu |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 268 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp các bài đọc về những chủ đề nhất đinh, giới thiệu lối viết văn của Tiếng Việt. Đưa ra các bài hội thoại gồm hai tình huống hội thoại, rèn luyện kỹ năng nói tiếng Việt. Giải thích một số hiện tượng ngữ pháp xuất hiện trong các bài đọc và hội thoại. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
-- | 495_922000000000000_TR_312_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c30 | 2016-10-18 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-20 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 30400 | 495.922 TR 312 Đ | 261.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 |