FCE practice tests (Biểu ghi số 5879)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00672nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H100R
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Mark Harrison
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính FCE practice tests
Phần còn lại của nhan đề Four tests for the FCE exam
Thông tin trách nhiệm Mark Harrison
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford University
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 128tr.
Các đặc điểm vật lý khác +2 đĩa CD
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu khung đề thi. Cung cấp 4 bài thi theo khung FCE bao gồm 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng tiếng Anh. Kèm theo hình ảnh đề thi Nói. Kèm theo đáp án và tapescripts
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá đề thi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá bài thi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá FCE
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_H100R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_H100R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_H100R
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 406000 1 420.076 H100R 5840.c1 2017-10-16 2017-10-16 2014-12-30 Sách tham khảo  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 406000 9 420.076 H100R 5840.c2 2018-05-21 2018-05-07 2014-12-30 Sách tham khảo 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 406000 7 420.076 H100R 5840.c3 2018-02-05 2017-11-07 2014-12-30 Sách tham khảo