000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00411nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 912 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B 105 đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Huỳnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bản đồ học chuyên đề |
Thông tin trách nhiệm | Lê Huỳnh, Lê Ngọc Nam, Vũ Bích Vân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 240tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bản đồ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chuyên đề |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_B_105_Đ |
-- | 912_B_105000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_B_105_Đ |
-- | 912_B_105000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_B_105_Đ |
-- | 912_B_105000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_B_105_Đ |
-- | 912_B_105000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_B_105_Đ |
-- | 912_B_105000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_B_105_Đ |
-- | 912_B_105000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_B_105_Đ |
-- | 912_B_105000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_B_105_Đ |
-- | 912_B_105000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_B_105_Đ |
-- | 912_B_105000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_B_105_Đ |
-- | 912_B_105000000000000_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 19500 | 912 B 105 đ | 4419.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 19500 | 912 B 105 đ | 4419.C2 | 2015-04-09 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2015-04-02 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 19500 | 912 B 105 đ | 4419.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 19500 | 912 B 105 đ | 4419.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 19500 | 912 B 105 đ | 4419.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 19500 | 912 B 105 đ | 4419.C6 | 2016-04-26 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-21 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 19500 | 912 B 105 đ | 4419.C7 | 2015-04-09 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2015-04-02 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 19500 | 912 B 105 đ | 4419.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 19500 | 912 B 105 đ | 4419.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 19500 | 912 B 105 đ | 4419.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo |