Quy hoạch du lịch (Biểu ghi số 5873)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00385nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338.4791
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B 510 TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Thị Hải Yến
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Quy hoạch du lịch
Thông tin trách nhiệm Bùi Thị Hải Yến
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 342tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Du lịch
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quy hoạch
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_B_510_TH
-- 338_479100000000000_B_510_TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C1 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C2 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C3 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C4 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C5 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C6 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C7 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C8 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C9 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C10 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C11 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C12 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C13 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C14 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C15 2024-04-08 2014-12-30 Sách tham khảo 1 1 2018-09-13
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C16 2017-01-20 2014-12-30 Sách tham khảo 1 1 2017-01-06
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C17 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C18 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C19 2024-03-22 2014-12-30 Sách tham khảo 1 1 2018-09-13
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 36500 338.4791 B 510 Th 4420.C20 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo