000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00355nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 915.97 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L 250 B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Bá Thảo |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thiên nhiên Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Lê Bá Thảo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 324tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý tự nhiên |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
-- | 915_970000000000000_L_250_B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.97 L 250 B | 4421.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.97 L 250 B | 4421.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.97 L 250 B | 4421.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.97 L 250 B | 4421.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.97 L 250 B | 4421.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.97 L 250 B | 4421.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.97 L 250 B | 4421.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.97 L 250 B | 4421.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 30000 | 915.97 L 250 B | 4421.c9 | 0000-00-00 | 2015-04-13 | Sách tham khảo |