How English work (Biểu ghi số 5864)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00706nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 425.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách SW105M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả SWAN,M
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính How English work
Thông tin trách nhiệm Michael Swan, Caltherine Walter
Phần còn lại của nhan đề A grammar practice book: with answers
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành NXB Đại học Oxford
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 27 cm
Số trang 358 tr.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp bài kiểm tra trình độ cho người học theo 3 trình độ: cơ bản, trung cấp, nâng cao; trình bày các quy tắc ngữ pháp; các ví dụ minh họa; đưa ra các bài tập củng cố và nâng cao; có kèm theo đáp án
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_076000000000000_SW105M
-- 425_076000000000000_SW105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_076000000000000_SW105M
-- 425_076000000000000_SW105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_076000000000000_SW105M
-- 425_076000000000000_SW105M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 70000 425.076 SW105M 2320.C1 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 70000 425.076 SW105M 2320.C2 2015-09-23 2014-12-30 Sách tham khảo 1 2015-09-17
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 70000 425.076 SW105M 2320.C3 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo