Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh Thực hành (Biểu ghi số 5861)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00763nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 425.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách C103NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Cái Ngọc Duy Anh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh Thực hành
Thông tin trách nhiệm Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương
Phần còn lại của nhan đề Câu điều kiện & thức giải định
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành NXB Giáo dục
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày các quy tắc ngữ pháp về câu điều kiện và thức giả định; đưa ra các ví dụ minh họa và hệ thống đa dạng các bài tập, phần lớn là các bài tập trắc nghiệm khách quan
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực hành
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_076000000000000_C103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_076000000000000_C103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_076000000000000_C103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_076000000000000_C103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_076000000000000_C103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_076000000000000_C103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_076000000000000_C103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_076000000000000_C103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_076000000000000_C103NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9200 425.076 C103NG 2321.C1 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9200 425.076 C103NG 2321.C2 2018-06-19 2014-12-30 Sách tham khảo 2 2018-06-14  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9200 425.076 C103NG 2321.C3 2017-11-15 2014-12-30 Sách tham khảo 2 2017-11-03 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9200 425.076 C103NG 2321.C4 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9200 425.076 C103NG 2321.C5 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9200 425.076 C103NG 2321.C6 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9200 425.076 C103NG 2321.C7 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9200 425.076 C103NG 2321.C8 2018-05-29 2014-12-30 Sách tham khảo 1 2018-05-29  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9200 425.076 C103NG 2321.C9 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo