000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00763nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 425.076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | C103NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Cái Ngọc Duy Anh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh Thực hành |
Thông tin trách nhiệm | Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương |
Phần còn lại của nhan đề | Câu điều kiện & thức giải định |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | NXB Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các quy tắc ngữ pháp về câu điều kiện và thức giả định; đưa ra các ví dụ minh họa và hệ thống đa dạng các bài tập, phần lớn là các bài tập trắc nghiệm khách quan |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_076000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_076000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_076000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_076000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_076000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_076000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_076000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_076000000000000_C103NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_076000000000000_C103NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 9200 | 425.076 C103NG | 2321.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 9200 | 425.076 C103NG | 2321.C2 | 2018-06-19 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 2 | 2018-06-14 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 9200 | 425.076 C103NG | 2321.C3 | 2017-11-15 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 2 | 2017-11-03 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 9200 | 425.076 C103NG | 2321.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 9200 | 425.076 C103NG | 2321.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 9200 | 425.076 C103NG | 2321.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 9200 | 425.076 C103NG | 2321.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 9200 | 425.076 C103NG | 2321.C8 | 2018-05-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 9200 | 425.076 C103NG | 2321.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo |