Giáo trình du lịch và môi trường (Biểu ghi số 5860)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00543nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 333.7
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L 250 V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Văn Thăng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình du lịch và môi trường
Thông tin trách nhiệm Lê Văn Thăng chủ biên, Trần Anh Tuấn, Bùi Thị Thu
Phần còn lại của nhan đề Phục vụ đào tào Cử nhân khoa học môi trường
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 242tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Du lịch
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_L_250_V
-- 333_700000000000000_L_250_V
-- 333_700000000000000_L_250_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_L_250_V
-- 333_700000000000000_L_250_V
-- 333_700000000000000_L_250_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_L_250_V
-- 333_700000000000000_L_250_V
-- 333_700000000000000_L_250_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_L_250_V
-- 333_700000000000000_L_250_V
-- 333_700000000000000_L_250_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_L_250_V
-- 333_700000000000000_L_250_V
-- 333_700000000000000_L_250_V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 39500 333.7 L 250 V 4427.C1 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 39500 333.7 L 250 V 4427.C2 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 39500 333.7 L 250 V 4427.C3 2018-05-16 2014-12-30 Sách tham khảo 1 2018-03-16  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 39500 333.7 L 250 V 4427.C4 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 39500 333.7 L 250 V 4427.C5 2017-12-21 2014-12-30 Sách tham khảo 6 2017-10-10 5